Hán Việt: LÂU
1. vơ; quơ; gom。 用手或工具把东西聚集到自己面前。
搂柴火。
đi ôm củi.
搂点儿干草烧。
đi vơ ít cỏ khô để đun.
2. vén lên。用手拢着提起来(指3. 衣服4. )。
搂起袖子。
vén tay áo lên.
他搂着衣裳, 迈着大步向前走。
anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
3. vơ vét。搜刮(财物); 尽力赚(钱)。
搂钱。
vơ vét tiền bạc.
4. kéo; giật lại。向自己的方向拨;扳。
搂扳机。
bóp cò súng.
5. tính toán; đối chiếu。核算。
搂算。
hạch toán.
把账搂一搂。
tính toán sổ sách một chút.
Từ phồn thể: (摟)