Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[gé]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: CÁC
1. đặt; để; kê。使处于一定的位置。
把箱子搁在屋子里。
để cái rương vào trong nhà.
2. bỏ vào; cho vào。加进去。
豆浆里搁点糖。
cho ít đường vào sữa đậu nành.
3. gác lại; kéo dài。搁置。
这件事搁一搁再办吧。
việc này gác lại làm sau
都是紧急任务,一样也搁不下。
đều là việc gấp, không việc nào gác lại được.
Ghi chú: 另见gé
Từ ghép: 搁笔 搁浅 搁置
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: CÁC
chịu đựng。禁受。
Ghi chú: 另见gē
Từ ghép: 搁不住 搁得住