Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chān]
|
Từ phồn thể: (攙)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SÀM
1. nâng đỡ。搀扶。
2. trộn; lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。
搀和。
trộn đều.
饲料里再搀点水。
trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
初期白话文,搀用文言成分的比较多。
văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.