Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插座
[chāzuò]
|
ổ điện。连接电路的电器元件,通常接在电源上,跟电器的插头连接时电流就通入电器。