Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
描绘
[miáohuì]
|
miêu tả; mô tả。描画。
这些作品生动地描绘了我国农村的新气象。
những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta.