Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zòu]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TẤU
1. đánh (người)。打(人)。
挨揍
bị đánh; phải đòn
揍他一顿
đánh anh ta một trận.
2. đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ。打碎。
小心别把玻璃揍了。
cẩn thận đừng làm vỡ kính.
把碗给揍了。
làm bể chén rồi; đánh bể chén rồi.