Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[róu]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NHU
1. dụi; vò。用手来回擦或搓。
不要揉眼睛。
không nên dụi mắt.
把纸都揉碎了。
vò nát cả giấy.
2. nặn; nhào; vê。团弄。
揉面。
nhào bột; nhồi bột.
把泥揉成小球。
vê đất nhão thành những hòn bi.
3. uốn cong (đồ vật)。使东西弯曲。
Từ ghép: 揉搓 揉磨