Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
措施
[cuòshī]
|
biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành。针对某种情况而采取的处理办法(用于较大的事情)。
计划已经订出,措施应该跟上。
kế hoạch đã đặt ra thì phải có biện pháp kèm theo.