Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掩饰
[yǎnshì]
|
Từ loại: (动)
che đậy; che giấu (khuyết điểm, sai lầm)。 使用手法来掩盖(缺点、错误等)。