Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掩盖
[yǎn'gài]
|
Từ loại: (动)
1. che đậy。遮盖1.。
大雪掩盖着田野。
tuyết phủ kín cánh đồng
2. trốn; che giấu。隐藏;隐瞒。
掩盖矛盾
che giấu mâu thuẫn
掩盖不住内心的喜悦。
không che giấu được niềm hân hoan trong lòng.