Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掩护
[yǎnhù]
|
Từ loại: (动)
1. yểm hộ。对敌采取警戒、牵制、压制等手段,保障部队和人员行动的安全。
2. yểm trợ; che chở。采取某种方式暗中保护。
打掩护
đánh yểm trợ
3. vật che chắn。指作战时遮蔽身体的工事、山岗、树木等。