Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推销
[tuīxiāo]
|
đẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng。推广货物的销路。
推销员
nhân viên chào hàng; nhân viên bán hàng.
把大量的工业品推销到农村去。
mang nhiều sản phẩm công nghiệp tiêu thụ ở nông thôn.