Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推迟
[tuīchí]
|
chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn。把预定时间向后改动。
推迟婚期
hoãn ngày cưới
开会日期推迟一天。
thời gian họp dời lại một ngày.