Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推翻
[tuīfān]
|
1. lật đổ; lật nhào; đả đảo; đánh nhào。用武力打垮旧的政权,使局面彻底改变。
2. phủ định; lật ngược vấn đề。根本否定已有的说法、计划、决定等。
推翻原有结论。
phủ định kết luận vốn có.