Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推测
[tuīcè]
|
suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán。根据已经知道的事情来想像不知道的事情。
无从推测
không thể suy đoán