Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接近
[jiējìn]
|
tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề; kế liền; giống nhau。靠近;相距不远。
接近群众。
gần gũi với quần chúng.
时间已接近半夜.
gần về khuya rồi.
头九个月的产量已经接近全年的指标。
sản lượng của chín tháng đầu năm đã gần bằng chỉ tiêu của toàn năm.
大家的意见已经很接近,没有多大分歧了。
ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm.