Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
探索
[tànsuǒ]
|
tìm tòi; tìm kiếm。多方寻求答案,解决疑问。
探索人生道路
tìm kiếm con đường nhân sinh
探索自然界的奥秘。
tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.