Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
探测
[tàncè]
|
thăm dò; dò; thám trắc。对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。
高空探测
thám trắc trên không
探测海的深度
thăm dò độ sâu của biển.
探测对方心里的秘密。
thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.