Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
排除
[páichú]
|
bài trừ; gạt bỏ; loại bỏ。除掉;消除。
排除积水。
tháo nước.
排除万难,奋勇直前。
gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước.
霍乱症状中的吐泻,是人体天然排除体内毒素的一种防卫作用。
hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.