Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
排队
[páiduì]
|
xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự。一个挨一个顺次排列成行。
乘客排队上车。
hành khách xếp hàng lên xe.
把问题排排队,依次解决。
sắp xếp các vấn đề theo thứ tự, lần lượt giải quyết.