Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
排练
[páiliàn]
|
tập luyện; tập diễn (kịch, tiết mục văn nghệ)。排演练习。
排练文艺节目。
tập luyện tiết mục văn nghệ.