Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiā]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: CÁP
1. ngắt; cấu; bấm; véo; vặt。用指甲按;用拇指和另一个指头使劲捏或截断。
掐两下也可以止痒。
cấu vài cái có thể hết ngứa.
不要掐公园里的花儿。
không nên ngắt hoa trong công viên.
把豆芽菜的须子掐一掐。
lặt giá; nhặt giá.
2. bóp。用手的虎口紧紧按住。
一把掐往。
bóp chặt.
Từ loại: (量)
3. nắm; chét; dúm; túm。 (掐儿)拇指和另一手指尖相对握着的数量。
一掐儿韭菜。
một nắm hẹ.