Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tāo]
|
Từ phồn thể: (搯)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: ĐÀO
1. móc; đào; lấy ra。用手或工具伸进物体的口,把东西弄出来。
掏钱
móc tiền; lấy tiền ra
掏耳朵
móc lỗ tay; ngoáy tay
掏口袋
móc túi
掏麻雀窝
moi tổ chim sẻ
2. đào; khoét。挖。
在墙上掏一个洞。
khoét một lỗ trên tường.
Ghi chú: 另见táo