Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掌握
[zhǎngwò]
|
1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ。了解事物,因而能充分支配或运用。
掌握技术
nắm vững kỹ thuật
掌握理论
nắm chắc lý luận
掌握原则
hiểu rõ nguyên tắc
掌握规律
hiểu rõ quy luật
掌握自己的命运。
nắm chắc số phận của mình.
2. chủ toạ; chủ trì。主持;控制。
掌握会议
chủ trì hội nghị
掌握政权
nắm chính quyền