Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pěng]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: BỔNG
1. nâng; bê; bưng。用双手托。
捧着花生来。
bưng đậu phụng lại.
双手捧住孩子的脸。
hai tay nâng mặt đứa bé lên.
Từ loại: (量)
2. vốc; bốc; nắm。用于能捧的东西。
一捧枣儿。
một nắm táo.
捧了两捧米。
vốc hai vốc gạo.
3. tâng bốc; tán tụng。奉承人或代人吹嘘。
捧场。
cổ động; cổ vũ; lăng xê.
Từ ghép: 捧场 捧腹 捧哏