Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捣乱
[dǎoluàn]
|
1. quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn。进行破坏;扰乱。
2. gây phiền phức; gây phiền hà; phiền toái。(存心)跟人找麻烦。