Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[huàn]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: HOÁN
1. đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán。给人东西同时从他那里取得别的东西。
交换
trao đổi
调换
đổi
2. thay; đổi。变换;更换。
换车
thay xe
换人
thay người
换衣服
thay đồ
3. đổi tiền。兑换。