Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǎn]
|
Từ phồn thể: (撿)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: KIỂM
nhặt lấy; nhặt; lượm。拾取。
捡粪。
nhặt phân.
捡柴。
nhặt củi.
捡了东西要送交招领处。
nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất.