Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lāo]
|
Từ phồn thể: (撈)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LAO, LẠO
1. kiếm; moi; vét; mò。从水或其他液体里取东西。
打捞。
vét.
捞饭。
kiếm cơm.
捞鱼。
mò cá.
2. vơ vét。用不3. 正当的手段取得。
趁机捞一把。
nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
3. tiện tay; thuận tay (kéo hoặc cầm)。顺手拉或拿。