Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捕捉
[bǔzhuō]
|
Từ loại: (动)
bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã; nắm (bắt, tóm người hoặc động vật lọt vào tay mình。 Có thể dùng cho người hoặc động vật, phạm vi ứng dụng rộng, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。捉;使人或动物落入自己手中,可用于人也可用于事物,应用范围广,口语和书面语都用。
捕捉害虫
bắt sâu bọ; côn trùng có hại
捕捉逃犯
bắt tù vượt ngục