Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[juān]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: QUYÊN
1. vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ。舍弃;抛弃。
捐弃。
vứt bỏ.
捐生(舍弃生命)。
quyên sinh; tự tử.
捐躯。
hy sinh thân mình.
2. quyên góp; quyên; hiến; phú。捐助。
捐献。
hiến cho.
捐钱。
quyên góp tiền.
3. thuế má; thuế。税收的一种名称。
车捐。
thuế xe.
上了一笔捐。
quyên góp một khoản tiền.