Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shào]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SẢO
mang hộ; mang giùm。顺便带。
Ghi chú: 另见shào
捎封信。
tiện thể mang theo thư.
捎个口信。
tiện thể nhắn tin.
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SAO, TIÊU
lùi một chút (lừa, ngựa)。稍微向后倒退(多指骡马等)。
Từ ghép: 捎马子 捎色