Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捍卫
[hànwèi]
|
bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ。保卫。
捍卫领空
bảo vệ vùng trời
捍卫主权。
bảo vệ chủ quyền.