Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挽救
[wǎnjiù]
|
cứu vãn; cứu vớt; bù đắp。从危险中救回来。
挽救病人的生命。
cứu vãn sinh mệnh người bệnh.