Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挽回
[wǎnhuí]
|
1. xoay chuyển (từ xấu sang tốt)。扭转已成的不利局面。
挽回局面。
xoay chuyển cục diện.
2. vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)。收回(利权)。