Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
振奋
[zhènfèn]
|
1. phấn chấn; phấn khởi (tinh thần)。(精神)振作奋发。
人人振奋。
mọi người đều phấn chấn.
2. làm phấn chấn; làm phấn khởi。使振奋。
振奋人心
làm phấn chấn lòng người.