Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
振动
[zhèndòng]
|
chấn động; dao động; rung động。物体通过一个中心位置,不断作往复运动。摆的运动就是振动。也叫振荡。