Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nuó]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NA
chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển。挪动;转移。
挪用。
dùng vào việc khác.
把桌子挪一下。
dịch chuyển cái bàn một chút.