Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥霍
[huīhuò]
|
1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước。任意花钱。
挥霍无度
tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
挥霍钱财
phung phí tiền của
2. tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó。形容轻捷、洒脱。
运笔挥霍
ngòi bút phóng khoáng