Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[huī]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: HUY
1. khua; khoa; vung; múa; vẫy。挥舞。
挥手
vung tay; khua tay; vẫy tay.
挥拳
vung nắm đấm
挥刀
vung đao
大笔一挥
múa bút
2. vuốt; gạt; lau。用手把眼泪、汗珠儿等抹掉。
挥泪
lau nước mắt; gạt nước mắt
挥汗
lau mồ hôi
3. chỉ huy (quân đội)。指挥(军队)。
挥师东进
tiến quân về phía đông
4. toả ra; tản ra; toả。散出;散。
挥发
bốc hơi; toả hơi
发挥
phát huy
挥金如土
tiêu tiền như nước.