Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhèng]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRANH
giãy giụa; gắng gượng; quẫy。挣扎。用力支撑。
垂死挣
giãy chết
病人挣着坐起来。
người bệnh gắng gượng ngồi dậy.
挣了好半天才死了。
giãy giụa mãi mới chết.
Ghi chú: 另见zhèng
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRANH
1. giãy; quẫy; vùng ra。用力使自己摆脱束缚。
挣脱枷锁。
thoát khỏi sự kiềm toả.
把捆绑的绳子挣开了。
thoát khỏi xiềng xích.
2. kiếm (bằng sức lao động)。用劳动换取。
挣钱
kiếm tiền
Ghi chú: 另见zhēng
Từ ghép: 挣揣 挣命