Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挖掘
[wājué]
|
khai thác; khai quật; đào。 挖。
挖掘地下的财富。
khai thác của cải dưới lòng đất.
挖掘生产潜力。
khai thác tiềm năng sản xuất.