Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挑衅
[tiǎoxìn]
|
khiêu khích; gây hấn。借端生事,企图引起冲突或战争。
武装挑衅
khiêu khích quân sự