Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挑剔
[tiāotī]
|
xoi mói; bới móc; bắt bẻ。过分严格地在细节上指摘。
她由于过分挑剔,跟谁也合不来。
do cô ấy kén chọn quá, cho nên không hợp vói ai cả.