Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kuà]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: KHOA
1. cắp; xách; khoác; dắt。胳膊弯起来挂住或钩住东西。
挎着篮子。
xách giỏ。
两个孩子挎着胳膊向学校走去。
hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
2. đeo; vác。把东西挂在肩头,脖颈或腰里。
挎着照相机。
đeo máy chụp hình.
Từ ghép: 挎包 挎斗