Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
按时
[ānshí]
|
đúng hạn。按期。按照规定的时间。
按时完成
hoàn thành đúng hạn