Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
按摩
[ānmó]
|
xoa bóp; đấm bóp; tẩm quất; chà xát; mát-xa。用手在人身上推、按、捏、揉等以促进血液循环,增加皮肤抵抗力,调整神经功能。也叫推拿。