Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指责
[zhǐzé]
|
chỉ trích; trách móc; trách mắng。指摘;责备。
大家指责他不爱护公物。
mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công.
受到群众的指责
bị quần chúng chỉ trích.
上级指责他不诚恳。
cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà.