Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指导
[zhǐdǎo]
|
chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo。指示教导;指点引导。
指导员
hướng dẫn viên; chỉ đạo viên
教师正在指导学生做实验。
giáo viên đang hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm.