Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指南针
[zhǐnánzhēn]
|
1. kim chỉ nam; la bàn (dụng cụ xác định phương hướng)。利用磁针制成的指示方向的仪器,把磁针支在一个直轴上,可以作水平旋转,由于磁针受地磁吸引,针的一头总是指着南方。
2. kim chỉ nam (căn cứ để phân rõ hướng phát triển đúng đắn)。比喻辨别正确发展方向的依据。